Máy hàn cáp quang FTTx SHINHO X600 là máy hàn có 4 động cơ với thiết kế rãnh chữ V chủ động, có thể điều chỉnh vị trí sợi linh hoạt và chính xác hơn, đồng thời có hiệu suất rất ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Máy hàn cáp quang SHINHO X-600 gọn nhẹ, sẵn các tính năng mới giúp nâng cao khả năng điều khiển, giao diện GUI thân thiện, dễ sử dụng, tính di động, được thiết kế đặc biệt cho các dự án FTTx/FTTH, LAN, CCTV thuận tiện thao tác trên hiện trường.
SHINHO X600 được đi kèm với viên PIN sạc dung lượng pin lớn giúp có thể thực hiện 250 chu kỳ nối và gia nhiệt, mang lại khả năng nối nhanh, ổn định và làm việc lâu hơn trên hiện trường.
Contents
Tính năng chính máy hàn cáp quang FTTx SHINHO X600
- Màn hình màu LCD 4.3 inch
- Chế độ hàn tự động và bằng tay
- Thời gian hàn: 7 giây (Chế độ nhanh)
- Thời gian nung ống co nhiệt: 20 giây .
- Dung lượng của Pin: 250 mối hàn
- Khả năng lưu 5,000 nhóm kết quả hàn, 100 ảnh.
- Chương trình hàn: 40 chương trình hàn nạp sẵn.
- Trọng lượng: ~1.6 KG (Bao gồm PIN)
Thông số kỹ thuật máy hàn sợi quang FTTx Tumtec 18H
Specifications
Applicable fiber | SM(ITU-T G.652),MM(ITU-T G.651),DS(ITU-T G.653),NZDS(ITU-T G.655),EDFA, others(including G.657) |
Diameter of cladding | 80 -150μm |
Diameter of coating | 160-900μm |
Typical splice loss | SM: 0.03dB, MM: 0.02dB, DS: 0.05dB, NZDS: 0.05dB |
Return loss | > 60dB |
Fibe cleaved length | 5-16mm ( coating diameter < 250um), 16mm (coating diameter:250-1000um) |
Splicing program | 40 groups |
Operate mode | Automatic/Manual |
Auto-heating | Available |
Typical splicing time | 7 seconds |
Typical heating time | 20 seconds for 60mm and 40mm shrinkable sleeves |
Fiber magnification | 250X (X or Y view), 125X (X and Y view) |
Display screen | 2 CMOS cameras, 4.3 inch color LCD monitor |
Records storage | 5000 groups data and 100 group images |
Loss evaluation | Available |
Tension test | >2.2N |
Interface | GUI menu interface, easy for operation |
Battery | 5200mAh Li-battery, typical 250 cycles splicing and heating, pluggable inner Li-battery |
Power supply | Adapter, input: AC 220±30V(50/60HZ), output:DC 12±2V |
Electrodes life | More than 5000 ARC discharges, can be replaced conveniently |
Ternimal | USB2.0 port, for uploading splicer results and upgrading software |
Operating conditions | Altitude: 0-5000m, Humidity: 0-95%, Operating Temperature: -25℃~+50℃, Storage Temperature: -40℃~+80℃,Wind speed: Max 15m/s |
Dimension | 200mm(L) * 123mm(W) * 95mm(H) |
Weight | 1.60kg (including battery) |
Order Guide
Category | Model | Description | |
Active Clad Alignment
Hand Held Fusion Splicer Kit |
X600 | Touch Screen Active Clad Alignment Fusion Splicer with X50B two-Step Cleaver |
|
X600A (Most Popular) | Touch Screen Active Clad Alignment Fusion Splicer with X55B Auto Cleaver |
||
X600H | Touch Screen Active Clad Alignment Fusion Splicer with X50B two-Step Cleaver with 900/250 Fiber holders |
||
X600AH | Touch Screen Active Clad Alignment Fusion Splicer with X55B Auto Cleaver with 250/900 Fiber Holders |
||
X600AHT | Touch Screen Active Clad Alignment Fusion Splicer with X55B Auto Cleaver with 250/900 Fiber Holders X18 Thermal Stripper |