Máy hàn cáp quang FiberFox Mini5C+ sử dụng hệ thống DCID (Phát hiện hình ảnh lõi kỹ thuật số) và với zoom kỹ thuật số FiberFox, cung cấp khả năng hàn nối chính xác, nhanh chóng cho đa dạng nhu cầu Core, FTTx, LAN. Máy hàn Mini 5C+ có mức suy hao nối trung bình 0,02 dB và hiệu suất hàn nhanh 6 giây và gia nhiệt nhanh 8s.
Ngoài ra, FiberFox Mini5C+ có thể co nhiệt ống bọc bảo vệ mối nối trong 10 giây so với nhiệt độ phòng và trong 6 giây khi gia nhiệt liên tục. Hơn nữa, FiberFox Mini 5C+ có đèn LED, màn hình cảm ứng bằng kính cường lực và tương thích với SOC (mối nối trên đầu nối). Tất cả các máy hàn FiberFox Fusion Splicer đều chống bụi, chống sốc và chống thấm nước cho phép làm việc trên các hiện trường khó khăn khác nhau.
Contents
Tính năng chính mmáy hàn cáp quang FTTx FiberFox Mini3S
- Màn hình màu LCD 4.3 inch cảm ứng
- Chế độ hàn tự động và bằng tay
- Thời gian hàn: 6 giây (Chế độ nhanh)
- Thời gian nung ống co nhiệt: 8s
- Dung lượng của Pin: 200 mối hàn
- Khả năng lưu 2,000 nhóm kết quả hàn.
- Chương trình hàn: 78 chương trình hàn.
- Chương trình nung nhiệt: nạp sẵn 3, tối đa 23.
- Trọng lượng: ~1.8 KG (Bao gồm PIN)
Thông số kỹ thuật máy hàn sợi quang FTTx FiberFox Mini5C+
Splicing Method | Economical & High-Performance Core Alignment Splicer |
Average Loss | SM(0.02dB) / MM(0.01dB) / DS(0.04dB) / NZDS(0.04dB) / G.657(0.02dB) |
Return Loss | >>60dB |
Splice Time | 12s average SM / SM 7s Quick mode |
Electrode Lifespan | >3,500 arcs |
Applicable Fiber | SM(ITU-T G.652, MM(ITU-T G.651), DS(ITU-T G.653), NZDS(ITU-T G.655), IT-G657A, IT-G657B, 0.25mm, 0.9mm, 2.0mm, 2.4mm, 3.0mm, FLAT(indoor cable) |
Cleaved Length | Coating Diameter < 0.25mm = 5-16mm, Coating Diameter > 0.25mm = 8-16mm minimum |
Coating Diameter | 100-1000um |
Cladding Diameter | 80-150um |
Heating Programs | Factory installed mode : 3, User installable mode : 23 |
Heating Time | Typical 18s |
Protection Sleeve | 40mm, 60mm, SOC-3.0, SOC-0.9 |
Data Output | Micro HDMI-USB master device |
Splice Programs | 8 user modes, User installable mode : 70+ |
Splice Memory | Up to 2000 records |
Battery | Typical 200 Cycles (Splice & Heat) / single battery <2 Batteries Standard> |
Power Supply | AC 100-240V input or DC 9~14V |
Monitor | Color 4.3’’ LCD monitor, with Touch Screen (Tempered Glass) |
Cameras | 2 CCD camera system |
Magnification | XY : 150 times , X/Y : 300 times |
Fiber Display | X/Y or XY, single X.Y |
Weight | 2.88 lbs. (without battery) |
Size | 4.8 x 4.88 x 5.4 (in) |
Wind Protection | The max wind speed 15m/s |
Operating Environment | Elevation 0-5000 meters, 14~140˚F, 0~95% relative humidity |
Storage Condition | Temperature -40 to 176˚F, 0~95% relative humidity, battery -4~86˚F |
Pull Test | 1.96~2.25N (standard) |