Sumitomo Z2C là máy hàn cáp quang căn chỉnh lõi tự động, có khả năng thích ứng nhanh. Sumitomo Z2C tự động xác định và hàn nối tất cả các loại sợi (SMF, MMF, DSF, NZDSF, BIF) với thời gian nối nhanh 6 giây, thời gian làm nóng 15 giây, giúp các kỹ thuật viên tiết kiệm thời gian làm việc trên hiện trường.
Sumitomo Z2C được trang bị pin dung lượng cao, đồng thời có khả năng chống bụi, chống nước và chống sốc
Contents
Tính năng chính máy hàn cáp quang Sumitomo Z2C
- Thời gian chu kỳ nối: 6 giây.
- Thời gian chu kỳ làm nóng: 15 giây.
- Nhận dạng sợi tự động (SMF, MMF, DSF, NZDSF, BIF, các loại khác).
- Pin dung lượng lớn cho 300 chu kỳ nối và gia nhiệt.
- Hiệu chuẩn hồ quang tự động.
- Chống bụi, chống thấm nước và chống sốc.
- Nhỏ gọn và nhẹ (chỉ 1,7 kg).
- Thao tác trên màn hình cảm ứng.
- Nâng cấp phần mềm qua web.
- Bảo trì tương tác từ xa thông qua web.
Specifications Sumitomo Z2C Core Alignment Fusion Splicer
Optical Fiber Requirements | |
---|---|
Material | silica glass |
Fiber Count / Profile Types | Single / SMF (G.652), MMF (G.651), DSF (G.653), NZDSF (G.655), BIF (G.657) |
Fiber Diameter | Cladding diameter: 80 µm ~ 150 µm, Coating diameter: 100 µm ~ 1,000 µm |
Cleave Length | 5~16 mm with coating clamp |
Standard Performance | |
Splice Loss (typical) | SMF: 0.02 dB, MMF: 0.01 dB, DSF: 0.04 dB, NZDSF: 0.04 dB |
Return Loss (typical) | ≤60 dB |
Splicing cycle time (typical) | 6 sec (SM G652 Quick Mode), 8 sec (Auto Mode) |
Heating cycle time (typical) | 15 sec (FPS-61-2.6 sleeve, S60mm 0.25) |
Splice & Heat cycles per battery full charge | approx. 300 cycles |
Fiber view & magnification | two CMOS cameras observation, 350X (zoom: 700X) for X or Y single axis view, max. 250X for both X & Y dual axis view |
Proof Test | 1.96 – 2.09N |
Applicable Protection Sleeve | 60 mm, 40 mm and Sumitomo Nano sleeves |
Programs | |
Splicing programs | max. 300 (40 are pre-optimized, 260 editable by user) |
Heating programs | max. 100 (23 are pre-optimized, 77 editable by user) |
Functions | |
Splice image capture / Splice data storage | 200 images / 10 000 splice data (internal memory only) 50 200 / 20 000 (with 16 GB SD card) |
Universal clamps for 250µm, 900µm tight & loose buffer fiber | Provided |
Reversible coating clamps | Provided |
Onboard user training video | Provided |
Automatic fiber identification | Provided (SMF / MMF / other) |
Automatic arc calibration | Automatically compensates for environmental condition changes |
Display of remaining Splice & Heat cycles | Provided (Battery mode) |
Terminals | |
DC output | DC12 V (for JR-6) |
USB port | USB 2.0 (mini-B type) |
Storage media | SD / SDHC memory card MAX 32 GB |
Power Supply | |
AC input | 100 ~ 240 V, 50 / 60 Hz (ADC-16) |
DC input | 10 ~15 V |
Battery Pack | Li-ion 10.8 V, 6,400 mAh (BU-16) |
Mechanical Parameters | |
Monitor | 5.0″ touch screen color LCD |
Dimensions | 128(W) x 154(D) x 130(H) mm (without anti-shock rubber) |
Weight | 1.7 kg (without battery), 2.0 kg (with battery BU-16) |
Electrode life | 6 000 arc discharges |
Environment | |
Operating conditions | Altitude 0~6,000 m, Temperature -10~+50°C, Humidity 0~95% (non-condensing), Wind velocity up to 15 m/s |
Storage conditions | Temperature -40~+80°C, Humidity 0~95% (non-condensing), Battery -20~+30°C (long term) |
Dust resistance | Equivalent to IP5x (Operates normally after 8 hours in a dust chamber (containing dust of particle size 25 µm or below) |
Water resistance | Equivalent to IPx2 (Operates normally after being exposed to water dripping at 3mm/min. for at least 2.5 min on each of 4 surfaces tilted at 15°) |
Shock resistance | Drop from 76cm on 5 faces (excluding top face) |