Máy hàn cáp quang FiberFox Mini6S+ là một trong những thiết bị hàn nối cáp quang mạnh mẽ và chắc chắn nhất trên thị trường. Máy hàn FiberFox Mini6S+ có khả năng chống nước, chống bụi và chống sốc, khiến nó trở thành một công cụ làm việc đáng tin cậy ngay cả khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt cho công tác hàn nối cáp quang Core, FTTX, LAN.
Máy hàn cáp quang FiberFox Mini6S+ sử dụng công nghệ căn chỉnh lõi sợi tự động, chính xác được hỗ trợ bởi hệ thống AOCAT (Theo dõi & Phân tích lõi quang tự động) giúp đạt được thời gian nối nhanh chỉ 6 giây. Với hiệu suất tuyệt vời, ổn định và Công nghệ tiên tiến mang đến sự tiện lợi, máy hàn sợi quang FiberFox Mini6S+ là một trong những máy hàn sợi quang đáng tin cậy và hiệu quả nhất để hàn cá quang đa năng trên thị trường.
Contents
Tính năng chính mmáy hàn cáp quang FiberFox Mini6S+
- Màn hình màu LCD 4.3 inch cảm ứng
- Chế độ hàn tự động và bằng tay
- Thời gian hàn: 6 giây (Chế độ nhanh)
- Thời gian nung ống co nhiệt: 10s
- Dung lượng của Pin: 220 mối hàn
- Khả năng lưu 10,000 nhóm kết quả hàn, 2000 ảnh.
- Chương trình hàn: 38 chương trình hàn nạp sẵn, tối đa 90 chương trình.
- Chương trình nung nhiệt: nạp sẵn 10, tối đa 32.
- Trọng lượng: ~1.9 KG (Bao gồm PIN)
Thông số kỹ thuật máy hàn sợi quang FiberFox Mini6S+
Specifications
- Splicing Method – Core Alignment AOCAT(Automatic Optical Core Analysis & Tracking) System
- Average Loss – SM(0.02dB) / MM(0.01dB) / DS(0.04dB) / NZDS(0.04dB) / G.657(0.02dB)
- Return Loss – >>60dB
- Splice Time – SM Quick mode: 6 sec./ SM Average: 10 sec.
- Electrode Lifespan – >5,500 arcs
- Applicable Fiber – SM(ITU-T G.652&G.657), MM(ITU-T G.651), DS(ITU-T G.653), NZDS(ITU-T G.655), IT-G657A, IT-G657B, 0.25mm, 0.9mm, 2.0mm, 2.4mm, 3.0mm, FLAT(indoor cable)
- Cleaved Length – Coating Diameter < 0.25mm = 5-16mm, Coating Diameter > 0.25mm = 16mm minimum
- Coating Diameter – 100-3,000um
- Cladding Diameter – 80-150um
- Heating Programs – Factory installed mode : 10, User installable mode : 32
- Heating Time – Typical 10 sec. (60mm sleeve) / 5 sec. (Micro sleeve: 60 mm cuting diameter 250um)
- Protection Sleeve – 40mm, 60mm, SOC Connector
- Data Output – USB 2.0
- Splice Programs – Factory installed mode: 38, User installable mode: 90
- Splice Memory – Up to 10,000 records and 2,000 splice images
- Illumination – LED emitting white light
- Battery – Li-ion, 5200mAh Typical 220 Cycles (Splice & Heat) / single battery (2 Batteries in package)>
- Power Supply – AC 100-240V input or DC 12.6V 1.8A
- Monitor – 720P Color 4.3″ LCD monitor, with Full Touch Screen (Tempered Glass)
- Cameras – 2 CCD camera system
- magnification – XY style : 160 power, X/Y : 320 power
- Weight – 1.5Kg (without battery); 1.9Kg (With battery)
- Size – 4.8 x 4.88 x 5.4 (in)
- Wind Protection – The max wind speed 15m/s
- Operating Environment – Elevation 0-5,000 meters, -10~50˚C, 0~95% relative humidity
- Storage Condition – Temperature -20 to 60˚C, 0~95% relative humidity, battery -20~40˚C
- Pull Test – 1.96~2.25N (standard)
- Attenuation Splicing – Range: 0.1dB – 20dBd (0.1dB step)