Máy hàn cáp quang FTTx FiberFox Mini3S là máy hàn ghép nối cáp sợi quang sử dụng công nghệ Active Alignment (DAA: Digitalized Active Alignment)/Active V-Groov Clade. Máy hàn FiberFox Mini3S có mức suy hao trung bình SM(0,03dB) / MM(0,02dB) / DS(0,05dB) / NZDS(0,05dB) với thời gian nối SM Mode: 8 Sec.
FiberFox Mini3S có 139 chế độ ghép nối (Cài đặt sẵn: 11 / Thiết lập người dùng: 128) với phạm vi suy giảm 0,1 ~ 20 dB. Các loại sợi có thể được sử dụng trong máy này là SM(ITU-T G652 & G.657)/ MM(ITU-T G.651) / DS(ITU-T G.653) / NZDS(ITU-T G. 655) với lớp phủ có đường kính từ 100 đến 3.000um. Thời gian làm nóng trung bình là 18 giây và có 37 chế độ làm nóng (Cài đặt sẵn: 5 / Thiết lập của người dùng: 32).
Máy hàn sợi quang FTTH FiberFox Mini3S có thể lưu trữ tới 10.000/20.000 hình ảnh. Để phát hiện sợi quang, máy sử dụng camera Dual CCD có hệ thống phát đèn LED và chiếu sáng khu vực bằng đèn LED Spot light. FiberFox Mini3S có màn hình LCD màu 4,3″, với màn hình cảm ứng (Kính cường lực) giúp người dùng dễ dàng điều khiển, xem các chức năng và tính năng trực quan trong mọi điều kiện ánh sáng.
Contents
Tính năng chính mmáy hàn cáp quang FTTx FiberFox Mini3S
- Màn hình màu LCD 4.3 inch cảm ứng
- Chế độ hàn tự động và bằng tay
- Thời gian hàn: 8 giây (Chế độ nhanh)
- Thời gian nung ống co nhiệt: 18s
- Dung lượng của Pin: 180 mối hàn
- Khả năng lưu 10,000 nhóm kết quả hàn.
- Chương trình hàn: 128 chương trình hàn.
- Chương trình nung nhiệt: nạp sẵn 10, tối đa 32.
- Trọng lượng: ~1.35 KG (Bao gồm PIN)
Thông số kỹ thuật máy hàn sợi quang FTTx FiberFox Mini3S
Specifications
Splicing Method: Active alignment(4motors)
Average Loss: SM:0.03dB/MM:0.02dB/DS:0.05dB/NZDS:0.05dB/G.657:0.03dB
Return Loss: >>60dB
Splice Time: 8s
Electrode Lifespan: 3500+ arcs
Applicable Fibers: SM(ITU-T G.652&G.657)/MM(ITU-T G.651)/DS(ITU-T G 653)/NZDS(ITU-T G.655)
Illumination: Red LED 2 ea, White LED 2ea
Cleaved Length: (coating)/cleave length 5~16mm
Coating Diameter: 100-1000um
Cladding Diameter: 80um ~ 150um
Heating Programs: Total 32 heating modes, preset 5 heating modes
Heating Time: 18s
Protection Sleeve: 40mm,60mm,SOC-3.0, SOC-0.9
Data Output: USB 2.0(Mini-B type) Connector for PC Communication
Splice Programs: Total 128 splice modes, preset 11 splice modes
Splice Memory: 10,000 records
Battery: 3,000mAh / Typical 180 cycles of splice / heating per battery full charge
Power Supply: AC:100 ~ 240V DC:9 ~14V
Monitor: 4.3 inches monitor
Cameras: 2 CCD camera system
Magnification: 130X magnification with 3 display modes, 260X partial magnification
Fiber Display: X/Y or XY, single X, Y
Weight: 1.35kg(include battery)
Size: 123mm x 114mm x 126mm
Wind Protection: The max wind speed 15m/s
Operating Environment: Elevation 0-5,000 meter, -10~50 , 0~95%RH relative humidity
Storage Condition: Temperature -20 to 60 , 0~95%RH relative humidity, battery -20~40
Pull Test: 1.96~2.25N (standard)