Swift KF4 là máy hàn cáp quang căn chỉnh vỏ chủ động rất linh hoạt và cực kỳ chính xác, đáp ứng mọi yêu cầu nối cho mạng cáp quang FTTx/LAN/CCTV. Máy hàn cáp quang Swift KF4 có thiết kế nhỏ gọn nhưng chắc chắn và cực kỳ nhẹ, đảm bảo cho người dùng sự tiện lợi và dễ dàng khi mang xách để làm việc cơ động trên hiện trường.
Máy hàn sợi quang Swift KF4 có giao diện GUI thân thiện với màn hình LCD màu 4.3 inch hiển thị rõ nét trong mọi điều kiện ánh sáng giúp các kỹ thuật viên dễ dàng truy nhập và cài đặt các chế độ hàn nhanh chóng. Swift KF4 là giải pháp hàn nối cáp quang gọn nhẹ và cơ động, cung cấp kết nối hiệu suất cao với mức giá phù hợp với ngân sách.
Contents
Tính năng chính máy hàn cáp quang Swift KF4
- Màn hình màu LCD 4.3 inch
- Chế độ hàn tự động và bằng tay
- Thời gian hàn: 7 giây (Chế độ nhanh)
- Thời gian nung ống co nhiệt: 13 giây (chế độ nhanh)
- Chương trình hàn/Nung nóng: Splice mode: 300, Heat mode: 100
- Dung lượng của Pin: 200 mối hàn
- Khả năng lưu 5,000 nhóm kết quả hàn/ ảnh.
- Trọng lượng: 1.1 KG (Bao gồm PIN)
Thông số kỹ thuật máy hàn sợi quang (Ilsintech) Swift KF4
Category | Description |
Fiber alignment |
IPAAS, Active V-Groove Alignment |
Applicable type of fibers |
0.25mm, 0.9mm, 2.0mm, 3.0mm Indoor cable |
Fiber count |
Single fiber |
Applicable fiber dimensions |
Cladding diameter: 125μm, Coating diameter: 150μm~3mm |
Fiber setting and cleaved length |
7mm to 16mm (0.28in to 0.63in) |
Splicing modes |
Splice mode: 300, Heat mode: 100 |
Typical splice Loss |
SM: 0.02dB, MM: 0.01dB, DS: 0.04dB, NZDS: 0.04dB |
Return loss |
> 60dB |
Splicing time |
Typical 7sec. with SM |
Splice loss estimate |
Available |
Sleeve heating time |
Typical 13 sec with IS-60 mode, IS-60 sleeve |
Applicable protection sleeve |
40mm (2.4in); 60mm (1.5in) micro sleeve |
Storage of splice result |
Data: Up to 5,000 ea, Image: Up to 5,000 ea |
Tension test |
1.96N to 2.25N |
Operating condition |
Altitude: 0~5,000m above sea level, Temperature: 14°F~122°F, Humidity: 0~95%, Wind: 15m/s, non-condensing, dust proof, water proof, shock proof |
Storage condition |
Temperature: -40ºC~80ºC (-40ºF~176ºF); Humidity: 0-95% |
Dimension |
124(W) x 189(L) x 75(H)mm (without rubber protector) |
Weight |
1.1kg (including battery) |
Viewing method and display |
2 AXIS Two CMOS cameras with 109mm (4.3in) color LCD monitor |
Fiber view and magnification |
X/Y: 130X , Max: 260X |
Power supply |
Li-ion Battery(DC 14.8V, 3400mAh), 100 ~ 240V AC charger |
No. of splice cycles with battery |
Typical 200 cycles |
Electrode life |
Up to 38,000 splices |
Blade life |
Up to 77,000 cleaves |
Terminals |
USB |