Nhỏ nhưng mạnh mẽ, Máy hàn cáp quang FTTx FiberFox MINI4S+ được thiết kế chuyên dùng để lắp đặt mạng cáp quang FTTx. Máy hàn FiberFox MINI 4S cung cấp khả năng làm nóng và hàn nối siêu nhanh giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức trên hiện trường.
Với khả năng di động và nhỏ gọn, máy hàn quang FiberFox Mini 4S dễ dàng mang theo mọi lúc mọi nơi. FiberFox MINI 4S+ có cấu trúc chống bụi, chống thấm nước và chống sốc giúp nó cực kỳ bền bỉ cho mọi công việc.
Contents
Tính năng chính mmáy hàn cáp quang FTTx FiberFox Mini4S+
- Màn hình màu LCD 4.3 inch cảm ứng
- Chế độ hàn tự động và bằng tay
- Thời gian hàn: 6 giây (Chế độ nhanh)
- Thời gian nung ống co nhiệt: 8s
- Dung lượng của Pin: 180 mối hàn
- Khả năng lưu 10,000 nhóm kết quả hàn/2000 ảnh.
- Chương trình hàn: 166 chương trình hàn (166 modes (Pre-set: 38 / User set-up: 128).
- Chương trình nung nhiệt: 36 chương trình, (36 modes ,Pre-set: 4 / User set-up: 32)
- Trọng lượng: ~1.8 KG (Bao gồm PIN)
Thông số kỹ thuật máy hàn sợi quang FTTx FiberFox Mini4S
Specifications:
- Splicing Method: Active Alignment DAA(Digitalized Active Alignment)
- Average Loss: SM(0.03dB) / MM(0.01dB) / DS(0.05dB) / NZDS(0.05dB) / G.657(0.03dB)
- Return Loss: >>60dB
- Splice Time: 12s average SM / SM 7s Quick mode
- Electrode Lifespan: >3,500 arcs
- Applicable Fiber: SM(ITU-T G.652, MM(ITU-T G.651), DS(ITU-T G.653), NZDS(ITU-T G.655), IT-G657A, IT-G657B, 0.25mm, 0.9mm, 2.0mm, 2.4mm, 3.0mm, FLAT(indoor cable)
- Cleaved Length: Coating Diameter < 0.25mm = 5-16mm, Coating Diameter > 0.25mm = 8-16mm minimum
- Coating Diameter: 100-1000um
- Cladding Diameter: 80-150um
- Heating Programs: Factory installed mode : 3, User installable mode : 23
- Heating Time: Typical 18s
- Protection Sleeve: 40mm, 60mm, SOC-3.0, SOC-0.9
- Data Output: Micro HDMI-USB master device
- Splice Programs: 8 user modes, User installable mode : 70+
- Splice Memory: Up to 2000 records
- Battery: Typical 200 Cycles (Splice & Heat) / single battery <2 Batteries Standard>
- Power Supply: AC 100-240V input or DC 9~14V
- Monitor: Color 4.3” LCD monitor, with Touch Screen (Tempered Glass)
- Cameras: 2 CCD camera system
- Magnification: XY : 150 times , X/Y : 300 times
- Fiber Display: X/Y or XY, single X.Y
- Weight: 2.88 lbs. (without battery)
- Size: 4.8 x 4.88 x 5.4 (in)
- Wind Protection: The max wind speed 15m/s
- Operating Environment: Elevation 0-5000 meters, 14~140°F, 0~95% relative humidity
- Storage Condition: Temperature -40 to 176°F, 0~95% relative humidity, battery -4~86°F
- Pull Test: 1.96~2.25N (standard)