Máy hàn cáp quang SWIFT K33 (Ilsintech) là thế hệ hàn nối sợi quang mới nhất với thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, vỏ bọc chống sock, sử dụng công nghệ căn chỉnh lõi-lõi có độ chính xác cao. Được tích hợp với màn hình màu 5 inch, điều khiển cảm ứng, dễ dàng vận hành, máy hàn cáp quang SWIFT K33 mang lại trải nghiệm sử dụng mới với chất lượng mối hàn cao.
Máy hàn cáp quang SWIFT K33 là một trong những máy nối hồ quang tuyệt vời và đáng tin cậy cho các mối hàn nối chất lượng cao như mạng trục cáp quang cho các ứng dụng hàn nối cáp sợi quang mạng FTTx, LAN, Camera. Máy hàn SWIFT K33 cũng cung cấp pin dung lượng cao 6000mAH để hoạt động lâu hơn trên hiện trường, hỗ trợ > 300 mối hàn chu kỳ nối/gia nhiệt. Với hiệu suất tuyệt vời và ổn định, máy hàn sợi quang SWIFT K33 là giải pháp hàn nối cáp quang đáng tin cậy và hiệu quả cho các kỹ thuật viên viên thông khi triển khai mạng cáp quang.
Contents
Tính năng chính máy hàn cáp quang Swift K33
- Màn hình màu LCD 5.0 inch cảm ứng
- Chế độ hàn tự động và bằng tay
- Thời gian hàn: 6 giây (Chế độ nhanh)
- Thời gian nung ống co nhiệt: 9 giây (Nhanh), 13 giây (chế độ tiêu chuẩn)
- Chương trình hàn/Nung nóng: Splice mode: 300, Heat mode: 100
- Dung lượng của Pin: 200 mối hàn
- Khả năng lưu 10,000 nhóm kết quả hàn/ ảnh.
- Trọng lượng: 2.25 KG (Bao gồm PIN)
Thông số kỹ thuật máy hàn sợi quang (Ilsintech) K33
Category | Description |
Fiber alignment |
IPAAS Core Alignment
|
Applicable type of fibers |
SM (G.652); MM (G.651); DS (G.653); NZDS (G.655); SM (G.657 A1,A2/B2,B3); SM (G.654 E)
|
Fiber count |
Single fiber
|
Applicable fiber dimensions |
Cladding diameter: 80~150㎛, Coating diameter: 100㎛~3mm
|
Fiber setting and cleaved length |
250㎛,: 5-16mm; 900㎛: 8-16mm
|
Splicing modes |
Splice mode: 300, Heat mode: 100
|
Typical splice loss |
SM: 0.02dB, MM: 0.01dB, DS: 0.04dB, NZDS: 0.04dB
|
Return loss |
> 60dB (typical)
|
Splicing time |
Typical 6 sec. (quick mode)
|
Sleeve heating time |
9 sec. (IS-45 sleeve, IS-45 mode), 13 sec. (IS-60 sleeve, IS-60 mode)
|
Applicable protection sleeve |
32mm, 40mm, 60mm (fiber)/28mm or 32mm (connector)
|
Storage of splice result |
The last 10,000 results to be stored in the internal memory (image 10,000 results) External SDHC memory slot
|
Tension test |
1.96N ~ 2.25N
|
Operating condition |
Altitude: 0-5,000m above sea level, Temperature: -10ºC ~ 50ºC (14ºF ~ 122ºF); Humidity: 0~95%;
Wind: 15m/s, non-condensing, dust proof, water proof, shock proof
|
Storage condition |
Temperature: -40ºC~ 80ºC (-40ºF ~ 176ºC); Humidity: 0~95%
|
Dimension |
130(W) x 158(L) x 138(H) mm (excluding bumper)
|
Weight |
2.25kg (including battery)
|
Viewing method and display |
Two CMOS cameras and 127mm (5.0 in) color LCD monitor with electrostatic touch screen
|
Fiber view and magnification |
X/Y: 200X; Max: 400X
|
Power supply |
100~240V AC
|
No. of splice cycles with battery |
Typical 331 cycles (6000mAh)
|
Electrode life |
Up to 18,000 splices
|
Blade life |
Up to 77,000 cleaves
|
Terminals |
USB
|