Dây nhảy quang đóng vai trò quan trọng trong các mạng hiện đại, đảm bảo truyền dữ liệu tốc độ cao, đáng tin cậy. Chúng kết nối các thiết bị bằng sợi quang, có thể là chế độ đơn (Single Mode) và đa mốt (Multi-mode), để đáp ứng các nhu cầu đa dạng khi lắp đặt mạng LAN cáp quang. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất (FAQ) về dây nhẩy sợi quang, cung cấp câu trả lời giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại và ứng dụng của chúng.
Contents
Dây nhảy sợi quang là gì?

Dây nhảy sợi quang (Fiber Patch Cord) hay (Fiber Jump Cord) là cáp quang có đầu nối ở cả hai đầu để truyền tín hiệu quang giữa các thiết bị mạng hoặc truyền thông sợi quang khác nhau. Các dây nhẩy quang này thường được sử dụng cho các kết nối khoảng cách ngắn trong các trung tâm dữ liệu hoặc giữa các giá đỡ Patch Panel để kết nối các khung phân phối sợi quang ODF và thiết bị như bộ chuyển mạch Ethernet, bộ định tuyến và bộ chuyển đổi quang điện. Chúng cho phép truyền dữ liệu hiệu quả giữa các thiết bị. Dây nhảy sợi quang có lớp vỏ bảo vệ để ngăn ngừa hư hỏng sợi quang trong khi hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao trên khoảng cách xa hơn.
Có những loại dây nhẩy cáp sợi quang nào?

Dây nhảy quang có nhiều loại khác nhau dựa trên nhiều yếu tố, chẳng hạn như khoảng cách truyền, loại truyền và cấu trúc cáp. Sau đây là các loại chính:
- Khoảng cách truyền: Jump Cord có thể được phân loại thành đơn chế độ (Single Mode Jump Cord) hoặc đa chế độ (Multi Mode Jump Cord). Cáp chế độ đơn (OS2) được sử dụng cho truyền thông đường dài, thường là trong mạng cáp quang trục hoặc mạng diện rộng. Cáp đa chế độ, phù hợp với khoảng cách ngắn hơn dùng trong mạng LAN/Datacenter và được phân loại thêm dựa trên hiệu suất, chẳng hạn như OM1, OM2, OM3 và OM4, mỗi loại được thiết kế cho nhu cầu về khoảng cách và băng thông cụ thể.
- Loại đấu nối: Dây nhảy quang có thể là loại chéo A-A, trong đó cả hai đầu có cùng một đầu nối hoặc loại thẳng A-B, trong đó một đầu có đầu nối loại A và đầu kia có đầu nối loại B. Lựa chọn loại truyền phụ thuộc vào yêu cầu kết nối cụ thể giữa các thiết bị.
- Cấu trúc cáp: Dựa trên cấu trúc cáp, dây nhảy sợi quang có thể được chia thành loại đơn (Simplex) và loại song công (Duplex). Cáp Simplex sử dụng một sợi quang duy nhất để truyền dữ liệu một chiều và thường phục vụ cho các kết nối điểm-đến-điểm. Cáp Duplex, chứa hai sợi quang, hỗ trợ truyền thông hai chiều và thường được sử dụng trong các thiết lập mạng.
Các loại đầu nối của dây nhảy quang

Dây nhảy quang có nhiều loại đầu nối khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể. Các loại đầu nối phổ biến nhất là LC và SC. Bên cạnh đó còn có các đầu nối không phổ biến khác như ST, MU, LSH,….
Dây nhảy quang dùng những loại lõi sứ nào?
Lõi sứ áp dụng cho sợi quang đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất tổng thể của hệ thống sợi quang. Có ba loại lõi sứ chính thường được sử dụng: Tiếp xúc vật lý (PC), Tiếp xúc vật lý phẳng (UPC) và Tiếp xúc vật lý góc (APC).
- PC: Mặt đầu sợi quang có độ cong hình trụ nhẹ, nhằm mục đích loại bỏ hoặc cải thiện khe hở không khí. Do hiệu suất tương đối lỗi thời, PC không thể đáp ứng được nhu cầu cao hơn về chất lượng kết nối sợi quang trong ngành viễn thông hiện đại và dần được thay thế bằng UPC có hiệu suất vượt trội.
- UPC: Dựa trên đặc tính mặt đầu lồi của PC, phương pháp lõi mở rộng tạo ra giá trị phản xạ (ORL) hoặc thấp hơn và cung cấp tín hiệu đáng tin cậy hơn. Phương pháp này chủ yếu được sử dụng cho hệ thống truyền hình, điện thoại và dữ liệu.
- APC: Mặt đầu sợi quang được đánh bóng ở góc 8° để kết nối chặt chẽ hơn và khe hở không khí nhỏ hơn. Phương pháp này chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống FTTX, PON và các hệ thống WDM khác.
Tính năng và ứng dụng của dây nhảy quang cho trung tâm dữ liệu

Ứng dụng thường dùng của dây nhảy quang
Dây nhảy cáp quang được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau vì chúng truyền dữ liệu qua khoảng cách xa với tốc độ cao với mức mất tín hiệu tối thiểu. Sau đây là bảng hiển thị tốc độ và khoảng cách của dây nhảy cáp quang chế độ đơn và đa chế độ:
OS2 | OM1 và OM2 | OM3 | OM4 và OM5 | |
Tốc độ | 1/10/40/100/400G | 100M/1/10G | 10G | 40/100G |
Khoảng cách | Up to 200km | Up to 550m | Up to 330m | Up to 400m |
Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Kết nối bộ thu phát quang, thiết bị đầu cuối quang video và các thiết bị mạng doanh nghiệp.
- Kết nối với bảng điều khiển, tủ phối quang.
- Kết nối với MUX, OADM và các thiết bị WDM khác.
- Kết nối các thiết bị khác, chẳng hạn như hộp MTP, ONU, thiết bị đo lường cáp quang, v.v.
Dây nhảy quang có thể uốn cong không?
Không nên uốn cong dây nhảy sợi quang quanh góc nhọn vì điều này có thể gây hư hỏng cho các sợi bên trong, dẫn đến mất tín hiệu hoặc đứt. Tuy nhiên, trong nhiều ứng dụng vẫn cần uốn cong dây nhảy quang, loại dây nhảy quang này được thiết kế riêng để chịu được các lần uốn cong chặt hơn mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Các tiêu chuẩn ITU-T G.657 cung cấp các mức độ không nhạy uốn cong khác nhau của dây nhảy quang chế độ đơn: G.657.A1 có bán kính uốn cong tối thiểu là 10 mm và G.657.A2 là 7,5 mm. G.657.A2 không nhạy uốn cong hơn và phù hợp với các lắp đặt yêu cầu uốn cong chặt hơn. Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể, kỹ thuật viên có thể chọn tiêu chuẩn phù hợp để đảm bảo hiệu suất và tính linh hoạt tối ưu cho môi trường lắp đặt.
Cách bảo dưỡng dây nhảy sợi quang
Việc bảo dưỡng dây nhảy quang đúng cách là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất tối ưu, ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của chúng. Sau đây là một số biện pháp chính để bảo dưỡng dây nhảy sợi quang đúng cách:
- Không uốn cong quá mức và tạo vòng cho dây nhảy quang đang sử dụng vì điều này sẽ làm tăng độ suy giảm ánh sáng trong quá trình truyền. Bán kính uốn phải lớn hơn hoặc bằng 150 mm khi uốn hoặc cuộn.
- Bảo vệ đầu nối và mặt đầu nối không bị xước xác và nhiễm bẩn, và đậy nắp chống bụi ngay sau khi tháo rời.
- Khi kết nối các đầu nối của dây nhảy quang, chúng phải tương thích với loại mặt bích (bộ chuyển đổi) được sử dụng.