Máy hàn cáp quang SHINHO X900 là model mới nhất có công nghệ căn chỉnh lõi-lõi mới nhất với 6 động cơ và sử dụng thấu kính, chip, động cơ và các bộ phận khác chất lượng cao, hứa hẹn hiệu suất ổn định và chính xác.
Máy hàn cáp quang SHINHO X900 có thể tự động xác định các loại sợi và có thể tự động hiệu chỉnh giá trị ARC và vị trí sợi cho kết quả hàn chất lượng cao. Màn hình hiển thị LCD 5” có thể hiển thị hình ảnh sợi quang và kết quả hàn nối rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng. Máy hàn cáp quang SHINHO X-900 là một lựa chọn tốt cho các dự án hàn nối mạng cáp quang đường trục, FTTx, LAN, CATV với chất lượng mối hàn cao, suy hao mối nối thấp.
Contents
Tính năng chính máy hàn cáp quang SHINHO X900
- Màn hình màu LCD 5.0 inch độ phân giải cao.
- Chế độ hàn tự động và bằng tay
- Thời gian hàn: 6 giây (Chế độ nhanh)
- Thời gian nung ống co nhiệt: 18s
- Dung lượng của Pin: 300 mối hàn
- Khả năng lưu 8,000 nhóm kết quả hàn, 100 ảnh.
- Chương trình hàn: 40.
- Trọng lượng: ~2.45 KG (Bao gồm PIN)
Thông số kỹ thuật máy hàn sợi quang SHINHO X-900
Alignment method | 6 motors core to core alignment |
Applicable fiber | SM(G.652),MM(G.651),DS(G.653),NZDS(G.655) |
Cladding diameter | 80 -150μm |
Coating diameter | 160–1000μm |
Cleaved length | 5-16mm ( coating diameter < 250um), 16mm (coating diameter:250-1000um) |
Typical splice loss | SM: 0.02dB;MM: 0.01dB;DS: 0.04dB;NZDS: 0.04dB |
Return loss | >60dB |
Splicing program | 40 groups |
Operation mode | Manual/ Automatic |
Auto- heating | Available |
Typical splice time | 6 seconds |
Typical heating time | 18 seconds for 60mm and 40mm shrinkable sleeves |
Fiber magnification | 250X(X or Y view), 125X(X and Y view) |
Viewing display | Dual high sensitivity camera, 5 inch 800*480 LCD Monitor |
Data storage | 4000 groups data records |
Loss evaluation | Available |
Tension test | 1.8~2.25N |
Interface | GUI menu interface, easy for operation |
Battery capacity | 5200mAh Li-battery, 300 cycles splicing and heating |
Power supply | Adaptor, input: AC100-240V(50/60HZ),output: DC11-13.5V |
Electrode life | More than 4000 ARC discharges, easy to replace |
Terminals | USB 2.0 port, for software upgrading, records exporting |
Operating | Altitude:0-5000m,Humidity:0-95%,Temperature:-10 ℃ ~ +50 ℃ ;Wind:max 15m/s |
Dimension/Weight | 156mm (L) ×141mm (W) ×156mm (H) /2.45kg (including battery) |
Order Guide
Category | Model | Description | |
Core Alignment
Fusion Splicer Kit |
X900 | Touch Screen Core Alignment Fusion Splicer with X50B two-Step Cleaver |
|
X900A. (Most Popular) | Touch Screen Core Alignment Fusion Splicer with X55B One-step Auto Cleaver |
||
X900H | Touch Screen Core Alignment Fusion Splicer with X50B two-Step Cleaver with 250/900 Fiber Holders |
||
X900AH | Touch Screen Core Alignment Fusion Splicer with X55B Auto Cleaver with 250/900 Fiber Holders |
||
X900AHT | Touch Screen Core Alignment Fusion Splicer with X55B One-step Auto Cleaver with 250/900 Fiber Holders X18 Thermal Stripper |