Kiểm tra lỗi sợi quang bằng bút soi quang VFL (Visible Fault Locator)

bút soi quang VFL

Trong lĩnh vực thi công lắp đặt và bảo trì mạng cáp quang, việc đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu suất của các kết nối là tối quan trọng. Bút soi lỗi sợi quang Visual Fault Locator (VFL) đã trở thành công cụ thiết yếu cho các kỹ thuật viên và quản trị viên mạng, cung cấp giải pháp nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ để xác định lỗi, đứt và uốn cong trong cáp quang.

Thiết bị định vị lỗi trực quan VFL là gì?

bút soi quang VFL
bút soi quang VFL

Thiết bị định vị lỗi trực quan VFL phát ra ánh sáng laser sáng, có thể nhìn thấy, thường là quang phổ màu đỏ, qua cáp quang. Ánh sáng này có thể nhìn thấy tại điểm đứt, uốn cong hoặc lỗi khác trên sợi quang, cho phép các kỹ thuật viên kiểm tra trực quan cáp và nhanh chóng xác định các vấn đề như đứt, uốn cong hoặc mối nối xấu.

Các thiết bị này rất quan trọng để khắc phục sự cố và bảo trì mạng cáp quang, đảm bảo xác định và giải quyết nhanh chóng các sự cố gián đoạn. Bút kiểm tra lỗi sợi quang VFL là những công cụ nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ có khả năng kiểm tra an toàn. Chúng có thể định vị lỗi trong khoảng cách 1-20km tùy phiên bản, xác định các đầu nối trong bảng phối quang và hỗ trợ trong quá trình hàn nối, cung cấp đầu ra sóng liên tục ổn định để chiếu sáng lỗi và chế độ nhấp nháy để phát hiện lỗi dễ dàng hơn.

Tầm quan trọng của thiết bị định vị lỗi sợi quang Visual Fault Locator trong Mạng cáp quang

but soi loi soi quang VFL
but soi loi soi quang VFL

Bút soi lỗi sợi quang VFL là công cụ quan trọng trong mạng cáp quang, đóng vai trò là thiết bị thiết yếu để phát hiện và chẩn đoán lỗi trong cáp quang. Bằng cách phát ra ánh sáng laser sáng, mini VFL cho phép các kỹ thuật viên dễ dàng xác định các điểm đứt, uốn cong và đầu nối bị lỗi trong cáp.

Phản hồi trực quan ngay lập tức này giúp giảm đáng kể thời gian khắc phục sự cố và đảm bảo tính toàn vẹn của mạng bằng cách cho phép sửa chữa nhanh chóng. Do đó, VFL giúp duy trì hiệu suất và độ tin cậy tối ưu trong mạng cáp quang, khiến chúng trở nên không thể thiếu cho cả nhiệm vụ lắp đặt và bảo trì.

Các thông số quan trọng của Mini Visual Fault Locator

  • Đầu nối: Loại đầu nối được sử dụng trong mini VFL rất quan trọng để đảm bảo kết nối đúng cách với cáp quang. Bút soi quang VFL có đầu nối đa năng 2,5mm tích hợp cho phép kết nối dễ dàng với các đầu nối sợi quang SC, ST và FC. Khả năng tương thích với nhiều loại đầu nối sợi quang giúp tăng cường tính linh hoạt của mini VFL.
  • Khoảng cách sợi quang: Tham số này biểu thị khoảng cách sợi quang tối đa mà máy định vị lỗi trực quan mini có thể xác định hiệu quả các lỗi trong cáp quang. VFL thông thường có phạm vi 5km đối với sợi quang đơn mode công nghiệp và phạm vi 10km đối với sợi quang đa mode. Khoảng cách sợi quang động của máy định vị lỗi trực quan VFL chất lượng cao có thể lên tới 10km.
  • Công suất đầu ra: Công suất đầu ra của máy định vị lỗi trực quan VFL xác định cường độ của ánh sáng laser đỏ có thể nhìn thấy được do thiết bị phát ra. Công suất đầu ra cao hơn cho phép quan sát lỗi tốt hơn ở khoảng cách xa hơn và qua nhiều loại cáp quang khác nhau, nâng cao hiệu quả phát hiện lỗi và bảo trì trong mạng cáp quang.
  • Bước sóng: Bước sóng của VFL hoạt động tốt trong phạm vi 635nm-670nm. Bước sóng của ánh sáng laser VFL phát ra thường vào khoảng 650nm±10nm, nằm trong phổ khả kiến ​​và lý tưởng để nhận dạng lỗi cáp quang bằng mắt thường. Thông số này đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại cáp quang khác nhau.
  • Chế độ hoạt động: Máy định vị lỗi cáp quang VFL cung cấp hai chế độ: phát sóng liên tục và ánh sáng xung. Mắt người nhạy cảm hơn nhiều với ánh sáng nhấp nháy so với ánh sáng ổn định, vì vậy các kỹ thuật viên lắp đặt cáp quang thích chế độ ánh sáng xung. Chế độ ánh sáng xung bật và tắt nguồn laser, có thể giúp kỹ thuật viên chẩn đoán tốt hơn các lỗi trong cáp quang.
  • Thời lượng Pin: là một thông số quan trọng đối với các kỹ thuật viên hiện trường khi dùng thiết bị VFL. Tuổi thọ pin dài hơn đảm bảo rằng mini VFL có thể được sử dụng liên tục mà không cần sạc lại hoặc thay pin thường xuyên, nâng cao tính thực tế và hiệu quả của nó trong các ứng dụng mạng cáp quang.