Máy đo OTDR Tribrer APL-2 là dòng máy đo cáp quang OTDR giá rẻ hiệu năng cao với các tính năng đo điểm đứt, suy hao, chiều dài cáp quang với giao diện GUI thân thiện, dễ dùng. Máy đo quang OTDR Tribrer APL2 được tích hợp màn hình màu 7 inch, độ tương phản cao, điều khiển cảm ứng, tích hợp sẵn tính năng đo công suất quang (OPM), phát công suất quang (OLS), phát ánh sáng đỏ (VFL) trên cùng thân máy.
Máy đo quang OTDR Tribrer APL-2 là giải pháp lý tưởng cho một thiết bị đo All in One, vừa có dò tìm điểm đứt, suy hao, chiều dài tuyến cáp quang, vừa cho thể kiểm tra công suất quang một cách nhanh chóng.
Tính năng chính máy đo OTDR Tribrer APL-2:
- Màn hình màu LCD 7 inch, điều khiển cảm ứng
- Bước sóng đơn mode đo OTDR: 1310nm, 1550nm
- Dải động tương ứng: 32/30dBdB
- Độ rộng xung: 5ns ~ 20ns
- Dải hiển thị: từ 0.5km tới 160km
- Điểm mù suy hao: <5m
- Điểm mù sự kiện: <1m
- 16,000 ~ 128.000 điểm lấy mẫu
- Lựa chọn các đầu nối FC/SC/ST
- Định dạng file lưu theo tiêu chuẩn Telcordia SR-4731.sor
- Tính năng đo từ động hoàn toàn hoặc nhân công.
- Tích hợp sẵn đo công suất quang: 800~1700nm, +6dBm ~ -70dBm
- Phát ánh sáng đo VFL: 650nm
- Phát công suất quang (OLS): bước sóng 1310nm, 1550nm.
- Bộ nhớ trong: ~1000 kết quả đo
- Nguồn hoạt động: bộ chuyển đổi nguồn AC/DC adapter /kèm PIN xạc theo máy.
- Trọng lượng: 1.6 kg
- Hỗ trợ giao tiếp máy tính: USB
Thông số kỹ thuật OTDR Tribrer APL2
LCD | 7 inch color LCD, Multi-touch screen |
Connector | FC/PC(850/1300/1310/1550), FC/APC (1625) interchangeable adapter or customize |
Min. Distance Resolution | 0.1m |
Loss Resolution(dB) | 0.001 |
Distance Uncertainty(m) | ±(0.8+0.005% * Testing Distance + Resolution) |
OPM Function | +26~-50dBm, 850/1300/1310/1490/1550/1625nm, FC or SC adapter |
VFL Function | 10mW |
OLS Function | same wavelengths and connectors as OTDR |
Storage | >10000 results(SOR or PDF) |
Battery | 7.4V/4.6AH Rechargeable lithium-ion batteries |
Size | 246.5mm*173.5mm*70mm |
Weight | About 1.55 kg |
Storage Temperature | -20 — +60 , < 90%RH |
Operation Temperature | -10 — +50 , < 90%RH |