Máy hàn cáp quang Tribrer OFS-800 có thiết kế nhỏ gọn, vỏ bọc chống sock, sử dụng công nghệ căn chỉnh lõi-lõi, phù hợp với các ứng dụng hàn mạng FTTx, LAN.
Được tích hợp với màn hình màu 5 inch, Menu sử dụng thân thiện, máy hàn sợi quang Tribrer OFS-800 dễ dàng vận hành và sử dụng.
Tính năng nổi bật máy hàn sợi quang Tribrer OFS-800
- Màn hình cảm ứng LCD 5 inch
- Thời gian hàn: 8 giây
- Chế độ hàn tự động và bằng tay
- Thời gian nung ống co nhiệt: 30 giây
- Thời gian hoạt động của Pin: 200 chu trình hàn + gia nhiệt
- Độ phóng đại của camera: 300 lần
- Tuổi thọ của điện cực: 2500 lần phóng.
- Cổng giao tiếp USB
- Khả năng lưu 8,000 nhóm kết quả hàn; 200 ảnh
- Sử dụng công nghệ hàn căn chỉnh lõi – lõi mới nhất, giảm tối đa suy hao mối hàn
- Kích thước nhỏ gọn: 128(W) x 154(D) x 130(H) mm
- Trọng lượng: 1.98 KG, bao gồm cả PIN
Thông số kỹ thuật chính máy hàn cáp quang Tribrer OFS-800:
Applicable Fibers | SM, MM, DS, NZ-DS, EDF |
Min. Splice Loss | 0.02dB(SM), 0.01dB(MM), 0.04dB(NZDS), 0.04dB(EDF) |
Fiber aligning method | Core alignment |
Splicing time | Typical 8s with standard SM fiber |
Heating time | Typical 30s |
Electrode life | 2500 |
Battery capacity | Typical 200 cycles (splice and heat) |
Monitor | 5 inch color LCD |
Storage of splice result | 8000 results |
Tension Test | 2.0N (200gf) (Standard) |
Splicing Mode | Manual, Half Auto, Auto |
Protection Sleeve Length | 40mm, 60mm or others |
Environmental Conditions | -10~+50℃(operation temperature), 0~95% RH(humidity), 0~5000m(altitude) |
Power Supply | AC input: 100~240V, 50/60Hz; DC output: 13.5V/4.5A |
Size(H*W*D) | 155mm * 158mm * 135mm |
Weight | 1.98kg |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy hàn cáp quang Tribrer OFS-800”