Máy hàn cáp quang Saluki SFS-2000 là dòng máy hàn sợi quang 4 Motor công nghệ mới nhất với thiết kế nhỏ gọn, cơ động cải thiện đáng kể khả năng vận hành dễ dàng khi sử dụng hàng ngày trên hiện trường. Máy hàn Saluki SFS-2000 sử dụng PIN dung lượng lớn, hỗ trợ tới 300 mối hàn khi sạc đầy. Giao diện GUI thân thiện với màn hình LCD màu 4.3 inch hiển thị rõ nét trong mọi điều kiện ánh sáng giúp các kỹ thuật viên dễ dàng truy nhập và cài đặt các chế độ hàn nhanh chóng.
Máy hàn Saluki SFS-2000 sử dụng tính năng căn chỉnh lõi nối chính xác nhất với chế độ hàn nhanh thời gian nối 7 giây và thời gian gia nhiệt nhanh 14 giây/gia nhiệt tiêu chuẩn 28s. Máy hàn Saluki SFS-2000 là sự bổ sung hoàn hảo cho bất kỳ bộ lắp đặt/sửa chữa sợi quang nào. Theo tiêu chuẩn, SFS-2000 đi kèm nhiều phụ kiện bao gồm công cụ cắt lưỡi chính xác, dao tuốt sợi quang để dễ dàng chuẩn bị cáp quang để hàn nối.
Contents
Tính năng chính máy hàn cáp quang Saluki SFS-2000
- Màn hình màu LCD 4.3 inch
- Chế độ hàn tự động và bằng tay
- Thời gian hàn: 7 giây (Chế độ nhanh)
- Thời gian nung ống co nhiệt: 14 giây (chế độ nhanh), 28s (chế độ thông thường)
- Dung lượng của Pin: 250 mối hàn
- Khả năng lưu 10,000 nhóm kết quả hàn, 100 ảnh.
- Trọng lượng: 1.95 KG (Bao gồm PIN)
Thông số kỹ thuật máy hàn sợi quang Saluki SFS-2000
Motor Qty. | 4 |
Alignment Method | Precise core alignment, manual alignment |
Applicable Fibers | SMF (G.652), BIF (G.657), MMF (G.651), DSF (G.653), NZDSF (G.655) |
Typical Splice Loss | 0.02dB (SMF/BIF), 0.01dB (MMF), 0.04dB (DSF), 0.04dB (NZDSF) |
Cleave Length | • 5 – 16mm (coated optical fiber diameter ≤250μm)
• 10mm (coated optical fiber diameter: 0.25 – 3mm) |
Optical Fiber Diameter | Cladding: 80 – 150μm, coating layer: 0.1 – 3mm |
Return Loss | Better than 60dB |
Attenuation Value Accuracy | 0.01dB |
Splicing/ Heating Programe | 300 / 100 |
Typical Splicing Time | 7s (fast mode) |
Typical Heating Time | ≤14s (standard 40mm sleeve, 23℃), ≤28s (standard 60mm sleeve, 23℃) |
Tension | 1.96N – 2.25N |
Protection Sleeve | 60mm, 40mm and a series of protection sleeves |
No. of Splice/heating Per Battery Full Charge | 300 cycles |
Magnification Time | 320 times |
Fusion Records | 10000 groups / 100 images |
Attenuation splice mode creates | 0.1dB – 15dB |
Electrode Service Life | Typical: 5000 counts, can be replaced by customers |
Battery capacity | 11.1V, 6800mAh |
Battery operation life | Min. 4 hours, battery indicator in display |
Construction Lighting | Built-in lights with high-brightness and wide lighting area |
Working environment | • Altitude: 0 to 6000m above sea level
• Temperature: -10 to 50°C • Humidity: 0 to 95%RH, non-dew • Wind: 15m/sec*4 |
Operation interfaces | GUI (graphical user interfaces) |
Resistance Features | • Shock: 60cm all surface drop
• Rain: H=3mm/min for 10min, IPX2 • Dust: Exposure to dust (0.1 to 500 μm dia Alumina Silicate), IP5X |
Port | USB / SD |
Graphical display | High-performance 4.3 inch LCD |
External power | AC: 100-240V, 60Hz, 0-1.5A;
DC: 10-15V |
Battery Service Llife | Cycle charging: 300 – 500 counts, can be replaced by customers |
Dimension | 120 (W) × 130 (H) × 154 (D) mm (W×H×D)
(Without rubber anti-vibration pad) |
Weight | 1.65kg (without battery), 1.95kg (with battery) |