Chuyển đổi quang điện 10/100Mbps Planet FT-806A/B là converter quang 1 sợi, được tích hợp sẵn bộ thu phát quang công nghệ WDM 1310nm/1550nm với khoảng cách truyền 20km (FT-806A20/FT-806B20), 60km (FT-806A60/FT-806B60). Converter quang 1 sợi Gigabit Planet GT-806A/B là giải pháp tiết kiệm sợi quang để mở rộng mạng LAN và kết nối tới các thiết bị Wifi AP, Camera IP, điện thoại VoIP tiết kiệm chi phí, mang lại hiệu quả cao cho người dùng.
Tính năng chính chuyển đổi quang điện 10/100Mbps Planet FT-806A/B
- 1 Giao diện RJ45 10/100Mbps, tự động nhận và tối ưu tốc độ.
- 1 giao diện quang SC, hỗ trợ WDM 1310nm/1550nm.
- Sử dụng 1 sợi quang, khoảng cách truyền 20km (FT-806A20/FT-806B20), 60km (FT-806A60/FT-806B60)
- Hỗ trợ Plug and Play.
- Nguồn điện: adapter nguồn 100~240VAC
Thông số kỹ thuật Converter quang AB 10/100Mbps Planet FT-806A/B
Product | |
---|---|
Protocol | IEEE 802.3, 10BASE-T IEEE 802.3u, 100BASE-TX IEEE 802.3u, 100BASE-FX IEEE 802.3x, Flow Control |
Dimensions (W x D x H) | 97 x 69 x 26 mm |
Weight | 0.2kg |
Power Input | 5V DC, 2A, max. |
Power Supply | AC Adapter 100-240VAC Frequency: 50-60Hz |
Enclosure | Compact-sized metal housing Case with anticorrosion treatment Electrostatic paint |
Connectors and Cables | |
Shielded Twisted-pair | RJ45, Category 5 (EIA/TIA 568) |
Fiber-optic | FT-801 : ST / Multi-mode / 2km FT-802 : SC / Multi-mode / 2km FT-803: MTRJ / Multi-mode / 2km FT-802S15 : SC / Single mode / 15km FT-802S35 : SC / Single mode / 35km FT-802S50 : SC / Single mode / 50km FT-806A20: WDM SC / Single mode / 20km FT-806B20: WDM SC / Single mode / 20km FT-806A60: WDM SC / Single mode / 60km FT-806B60: WDM SC / Single mode / 60km |
Multi-mode Cable | 50/125, 62.5/125 µm |
Single-mode (SM) Cable | 9/125 µm |
Optic Wavelength | FT-801: 1310nm FT-802: 1310nm FT-803: 1310nm FT-802S15: 1310nm FT-802S35: 1310nm FT-802S50: 1310nm FT-806A20: TX: 1310nm; RX: 1550nm FT-806B20: TX: 1550nm; RX: 1310nm FT-806A60: TX: 1310nm; RX: 1550nm FT-806B60: TX: 1550nm; RX: 1310nm |
Max. Launch Power (dBm) | FT-801: -14 FT-802: -14 FT-803: -14 FT-802S15:0 FT-802S35:-8 FT-802S50:0 FT-806A20:-8 FT-806B20:-8 FT-806A60:0 FT-806B60:0 |
Min. Launch Power (dBm) | FT-801: -20 (62.5/125µm), -23.5 (50/125µm) FT-802: -20 (62.5/125µm), -23.5 (50/125µm) FT-803: -20 (62.5/125µm), -23.5 (50/125µm) FT-802S15: −20 FT-802S35: -15 FT-802S50:-5 FT-806A20:-14 FT-806B20:-14 FT-806A60:-5 FT-806B60:-5 |
Receive Sensitivity (dBm) | FT-801: -31.8 FT-802: -31.8 FT-803: -31.8 FT-802S15: -32 FT-802S35:-34 FT-802S50: -35 FT-806A20:-31 FT-806B20:-31 FT-806A60:-34 FT-806B60:-34 |
Maximum Input Power (dBm) | FT-801: -14 FT-802: -14 FT-803: -14 FT-802S15:0 FT-802S35:0 FT-802S50:0 FT-806A20:0 FT-806B20:0 FT-806A60:0 FT-806B60:0 |
Supported Distances and Functions | |
Shielded Twisted-pair | 100m (328 ft.) |
Multi-mode Fiber Optic | 412m (1,350 ft.) (half-duplex) 2km (1.2 miles) (full-duplex) |
Single-mode (SM) | 412m (1,350 ft.) (half-duplex) 15km (9 miles) (full-duplex) 20km (12 miles) (full-duplex) 35km (21 miles) (full-duplex) 50km (31 miles) (full-duplex) 60km (37 miles) (full-duplex) |
Port Mode | TP: Half and full duplex, auto-negotiation FX: Half and full duplex via DIP switch |
Environment & Emissions | |
Operating Environment | Temperature: 0~50 degrees C Humidity: 5~90% non-condensing |
Storage Environment | Temperature: -40~70 degrees C Humidity: 5~90% non-condensing |
Emissions | FCC Class A, CE Class A |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Chuyển đổi quang điện 10/100Mbps Planet FT-806A/B”